Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
- Tên hóa học: 6- purfurylamino purine, N6-furfuryladenine; 6-furfurylaminopurine
- Tên thông dụng tiếng anh: Sodium Para-nitrophenolate
- Tên gọi khác: Natri Para-nitrophenolate
- Công thức phân tử của Sodium Para-nitrophenolate: C6H4NO3Na
- Trọng lượng phân tử của Sodium Para-nitrophenolate: 161,09
- Công thức cấu tạo của Sodium Para-nitrophenolate:
- Nhiệt độ nóng chảy: 113-114 ℃
- Độ tan của Sodium Para-nitrophenolate: Nó có thể hòa tan trong nước một cách dễ dàng, và có thể hoà tan trong các dung môi hữu cơ phân cực như ethanol, methanol và axeton, dung dịch kiềm.
- Ngoại quan: Dạng tinh thể màu vàng
- Độ thuần khiết của sản phẩm là 99%.
- Tính ổn định: ổn định ở nhiệt độ phòng. Có mùi đặc biệt.
Quy cách: 50kg/bao; CAS: 824-78-2; Xuất xứ: China
Hướng dẫn sử dụng: Xem chi tiết hướng dẫn sử dụng ở tab Hướng dẫn kỹ thuật.
- Dùng liều lượng 4 – 18 ppm (mg/L) để ngâm ủ hạt giống, phun lên lá giai đoạn cây con, giai đoạn trước nở hoa và sau đậu trái.
- Kết hợp với phân bón gốc (phân đạm, phân hỗn hợp NPK, phân hữu cơ...): dùng trộn 500g – 1,5kg/1 tấn phân bón.
Sodium Para-nitrophenolate có tác dụng tương tự như Compound Sodium Para-nitrophenolate (Atonik) nhưng hiệu quả thấp hơn.
P-nitrophenol kích thích cây trồng hấp thụ dinh dưỡng (tăng hiệu quả của phân bón gốc từ 130 - 150%), giúp cây giảm Stress, tăng sức đề kháng, giúp cây phát triển nhanh, khỏe, giảm ngộ độc thuốc BVTV, giúp cây nhanh hồi phục sau ngập úng...